THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh mục |
Thông số |
---|---|
Loại Tivi |
Smart Tivi QNED evo |
Kích cỡ màn hình |
100 inch |
Độ phân giải |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình |
Đèn nền: Mini LED, Tấm nền: Hãng không công bố |
Hệ điều hành |
webOS 25 |
Chất liệu chân đế |
Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi |
Nhựa |
Nơi sản xuất |
Indonesia |
Năm ra mắt |
2025 |
Công nghệ hình ảnh |
AI Brightness, HLG, HDR10, Dynamic Tone Mapping Pro, Dolby Vision, FilmMaker Mode, Dynamic QNED Color, Precision Dimming, VRR, Motion Pro, ALLM, HGiG, AI Picture Pro, 4K Expression Enhancer, 10 chế độ hình ảnh, α8 AI Super Upscaling 4K |
Bộ xử lý |
α8 AI Processor 4K Gen2 |
Tần số quét thực |
120 Hz |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Ứng dụng LG ThinQ |
Điều khiển bằng giọng nói |
LG Voice Recognition, LG Voice Search (Tiếng Việt), Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
Chiếu hình từ điện thoại |
LG ThinQ, AirPlay 2, Google Cast |
Remote thông minh |
Magic Remote |
Kết nối thiết bị trong nhà |
LG ThinQ, Apple HomeKit |
Ứng dụng phổ biến |
YouTube, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, TV 360, VieON |
Tiện ích thông minh khác |
MS Copilot, Trình duyệt web, Multi View, AI Agent/Concierge/Chatbot/Search |
Tổng công suất loa |
40W |
Số lượng loa |
3 loa |
Âm thanh vòm |
Dolby Atmos |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Công nghệ âm thanh khác |
AI Acoustic Tuning, LG Sound Sync, TV Sound Mode Share, WISA ready, WOW Orchestra, α8 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) |
Kết nối Internet |
Wi-Fi, LAN |
Kết nối không dây |
Bluetooth 5.3 |
USB |
2 cổng USB A |
HDMI |
4 cổng HDMI (1 cổng HDMI eARC/ARC) |
Cổng xuất âm thanh |
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Kích thước (có chân, đặt bàn) |
223 x 137.2/132.4 x 43.4 cm (Ngang x Cao x Dày) |
Khối lượng (có chân) |
75.6 kg |
Kích thước (không chân, treo tường) |
223 x 127.7 x 4.99 cm (Ngang x Cao x Dày) |
Khối lượng (không chân) |
65.9 kg |
Hãng |
LG |
- Hàng Chính hãng - mới 100%
- Nguyên đai nguyên kiện
- Giá gốc tại kho
- Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
- Bảo hành chính hãng