Vật Tư Máy Lạnh
1. Bảng giá vật tư máy lạnh:
Danh mục |
Chi tiết |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng dành cho máy (1 HP) |
170,000đ/mét |
Thái Lan |
Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng dành cho máy (1.5 HP) |
180,000đ/mét |
|
Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng dành cho máy (2 HP) |
190,000đ/mét |
|
Giá đỡ dàn nóng (EKE) |
EKE |
110,000đ/cặp |
Việt Nam. |
Dây điện |
Dây điện đơn 2.0 mm |
10,000đ/mét |
Việt Nam. |
Cầu dao/CB + Hộp |
100.000đ/cái |
||
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) |
10,000đ/mét |
Việt Nam |
|
Chân đế cao su máy lạnh |
50,000đ/bộ |
Việt Nam |
Ghi chú:
1. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
2. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
Máy lạnh treo tường |
Đơn giá (Nhân công) |
Công suất (HP) |
Tháo gỡ nguyên bộ cũ Hút chân không |
150,000đ – 250.000đ 150,000đ/bộ |
1 - 2.5 HP |
Máy lạnh treo tường |
Đơn giá (Nhân công) |
Công suất (HP) |
Tháo gỡ nguyên bộ Hàn nối ống (1 đến 4 mối) |
300,000đ 150.000đ |
2.5 - 3.0HP |
Máy lạnh tủ đứng, áp trần, âm trần |
Đơn giá (Nhân công) |
Công suất (HP) |
Tháo nguyên bộ |
400,000đ |
|
DỊCH VỤ VỆ SINH MÁY LẠNH
Loại máy lạnh |
Đơn giá (Nhân công) |
Công suất (HP) |
Máy lạnh Treo Tường Hút chân không |
150,000đ- 200,000đ 150,000đ/bộ 200.000đ/bộ |
1.0 - 1.5 HP |
Máy lạnh âm trần |
300,000đ |
3 - 5 HP |
Máy lạnh Tủ Đứng |
300,000đ |
3 - 5 HP |
Máy lạnh MULTI (1 dàn nóng + 2 dàn lạnh) |
300,000đ |
3 - 5 HP |
DỊCH VỤ bơm GA MÁY LẠNH
Loại máy lạnh |
Đơn giá (Nhân công) |
Công suất (HP) |
Sạc Ga R22 |
400,000đ |
1 - 1.5 HP |
Sạc Ga R410 - R32 |
450,000đ |
1 - 1.5 HP |
Máy tủ đứng, áp trần, âm trần |
800,000đ |
3 - 5 HP |
Giá khung treo cố định + công lắp đặt
Loại Khung cố định |
Đơn giá |
Loại 24’-40’ inch |
250.000đ |
Loại 40’ – 65’ inch |
350.000đ |
Loại 75’ – 85’ inch |
650,000đ |
Ghi chú:
Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.