Điều hòa nối ống gió Panasonic S-45PF1H5/U-45PV1H8 1 chiều 45.000BTU sử dụng gas R410a nguồn điện 3 pha, Panasonic chính thức bán tại thị trường Việt Nam kể từ đầu năm 2019, đây là sản phẩm điều hòa cao cấp với nhiều ưu điểm vượt trội.
Xu hướng của công trình cao cấp
Đối với các công trình dân dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, hiện đại & sang trọng thì điều hòa nối ống gió là giải pháp lựa chọn tối ưu nhất. Bởi những ưu điểm của điều hòa nối ống gió cửa gió bó trí linh hoạt đảm bảo tốt nhất hiệu quả làm mát, cũng như đảm bảo sự hài hòa thiết kế với không gian trên trần nhà, hệ thống đèn chiếu sáng...
Dàn lạnh của máy điều hòa nối ống gió Panasonic CS-45PF1H5 và đường ống ống gió được giấu hoàn toàn trong trần tiết kiệm không gian. Hơn nữa vị trí đặc cửa gió, kích thước cửa gió được bố trí tùy chọn theo nhu cầu sử dụng vì thế mang đến sự hài hòa tối ưu nhất cho căn căn phòng của Bạn. Đồng thời Bạn sẽ tận hưởng cảm giác mát lạnh thoải mát dễ chịu nhất.
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic CS-45PF1H5 công suất 45.000BTU (5HP) phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 70m2: Phòng khách, văn phòng...
Điều khiển dây kèm theo
Máy điều hòa âm trần ống gió Panasonic CS-45PF1H5 chỉ có điều khiển dây kèm theo được gắn cố định trên tường: bảng điều khiển LCD to, dễ sử dụng. Đây là sự khác biệt hoàn toàn của Panasonic với các tên tuổi khác đang bán trên thị trường Daikin hay Mitsubishi Heavy...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất | 5.0HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 380V, 3Øpha - 50Hz | |
Khối trong nhà | S - 45PF1H5 | ||
Khối ngoài trời | U - 45PV1H8 | ||
Công suất lạnh | kW | 12.45 | |
Btu/h | 42.500 | ||
Dòng điện | A | 7.8 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 4.53 | |
Hiệu suất EER | W/W | 2.75 | |
Btu/hW | 9.38 | ||
Áp suất tĩnh ngoại vi | Pa(mmAq) | 98(10) | |
Khối trong nhà | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 45.0 | |
Độ ồn * (Hi/Lo) | dB(A) | 49/45 | |
Kích thước | (C x R x S) | mm | 360 x 1.100 x 650 |
Khối lượng | kg | 43 | |
Khối ngoài trời | |||
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 56 | |
Kích thước | (CxRxS) | mm | 996 x 980 x 370 |
Trọng lượng | kg | 86 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8'') |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8'') | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - Tối đa | m | 7.5 - 50 |
Chênh lệch độ cao | ( Cao )** Thấp | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410A |
- Hàng Chính hãng - mới 100%
- Nguyên đai nguyên kiện
- Giá gốc tại kho
- Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
- Bảo hành chính hãng