Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 12.000BTU CU-S12MBZ/CS-S12MB4ZW
1. Ưu Điểm Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic 1 Chiều 11.600BTU (CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ)
- Chức năng khử mùi hiện đại
- Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Công suất làm lạnh nhanh
- Vận hàng êm ái
2. Thông Số Kỹ thuật
- Điều hòa Cassette âm trần Panasonic cỡ nhỏ CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ Inverter 1 chiều 11.600BTU sử dụng gas R410a model mới được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia. Đây là dòng sản phẩm điều hòa thương mại cao cấp nhất thị trường. Hệ thống điều hòa không khí cục bộ thương mại điều hòa âm trần Cassette Panasonic là giải pháp kinh tế nhất cho các văn phòng diện tích nhỏ, nhà hàng, trường học và các cửa hàng bán lẻ.
- Máy điều hòa âm trần Panasonic có dàn nóng là CS-S12MB4ZW Inverter 1 chiều 11.600BTU thông dụng là một trong những sản phẩm mới nhất của hãng Panasonic về dòng điều hòa thương mại ra mắt trong năm 2018 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a.
- Điều hòa âm trần Cassette Panasonic cỡ nhỏ CU-S12MBZ Inverter 1 chiều 11.600BTU mang lại không gian làm việc thoải mái với điều khiển tối ưu nhiệt độ trong phòng, nâng cao hiệu quả làm việc. Hàng ngày chúng ta dành rất nhiều thời gian làm việc tại văn phòng, do đó không gian làm việc trong lành thoải mái không những giúp sức khỏe và tinh thần được bảo đảm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
- Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng, điều hòa âm trần Cassette Panasonic âm trần Cassette xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.
Tiết kiệm điện năng với công nghệ Inverter: Hiệu suất hoạt động được cải thiện nhờ sử dụng môi chất lạnh R410 hiệu quả cao, cùng với máy nèn Inverter DC loại mới.
Tiết kiệm không gian: Điều hòa âm trần Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ với kiểu dáng nhỏ gọn cho phép tiết kiệm không gian lắp đặt.
Thoải mái: Cánh đảo gió tự động thổi ra 4 hướng, cho phép luồng gió phân tán đồng đều và thoải mái đến mọi góc phòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất | BTU/h | 11,600 | ||
Nguồn điện | V/pha Hz | 220-240, 1 pha, 50Hz | ||
Dàn lạnh | CS-S12MB4ZW | |||
Dàn nóng | CU-S12MBZ | |||
Mặt nạ | CB-BT20EW-1 | |||
Công suất làm lạnh: định mức | kW | 3,40 (0,93-4,40) | ||
BTU/h | 11,600 (3,170-15,000)7 | |||
Dòng điện định mức: Tối đa | A | 4,8-4,5 | ||
Công suất tiêu thụ (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 0,96 (0,26-1,33) | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,47 | ||
BTU/hW | 11,84 | |||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/phút | 10,5 | |
Độ ồn áp suất (Cao/thấp/Rất thấp) | dB(A) | 34/26/23 | ||
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 260x575x575 | |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 51x700x700 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 18 | |
Mặt nạ | kg | 3 | ||
Dàn nóng | Độ ồn áp suất | dB(A) | 47-48 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 540x780x249 | |
Trọng lượng | kg | 31 | ||
Kích thước đường ống | Ống hơi | mm (inches) | 12,7 (1/2) | |
Ống lỏng | mm (inches) | 6,35 (1/4) | ||
Chiều dài đường ống | Tổi thiểu - Tối đa | m | 3,0-15,0 | |
Chênh lệch độ cao | m | 15,0 | ||
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 7,5 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 15 | ||
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | độ C | 16-43 |
- Hàng Chính hãng - mới 100%
- Nguyên đai nguyên kiện
- Giá gốc tại kho
- Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
- Bảo hành chính hãng