Điều hòa nối ống gió Panasonic S-55PF1H5/U-55PV1H8 1 chiều 55.000BTU sử dụng gas R410a nguồn điện 3 pha, Panasonic chính thức bán tại thị trường Việt Nam từ đầu năm 2019, đây là sản phẩm điều hòa cao cấp với nhiều ưu điểm vượt trội.
Xu hướng lựa chọn của công trình cao cấp
Như các Bạn biết ưu điểm của điều hòa nối ống gió: Cửa gió bó trí linh hoạt đảm bảo tốt nhất hiệu quả làm mát, cũng như đảm bảo sự hài hòa thiết kế với không gian trên trần nhà, hệ thống đèn chiếu sáng...Đó là giải pháp lựa chọn của các công trình cao cấp đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, hiện đại & sang trọng.
Dàn lạnh của máy điều hòa nối ống gió Panasonic S-55PF1H5 và đường ống ống gió được giấu hoàn toàn trong trần tiết kiệm không gian. Hơn nữa vị trí đặt cửa gió, kích thước cửa gió được bố trí tùy chọn theo nhu cầu mang đến cảm giác mát lạnh thoải mát dễ chịu nhất,
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-55PF1H5 công suất 55.000BTU (5HP) phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 90m2: Sảnh khách sạn, Phòng họp, Hội Trường, Showroom...
Điều khiển dây kèm theo
Máy điều hòa âm trần ống gió Panasonic S-55PF1H5 chỉ có điều khiển dây kèm theo được gắn cố định trên tường: bảng điều khiển LCD to, dễ sử dụng. Đây là sự khác biệt hoàn toàn của Panasonic với các tên tuổi khác đang bán trên thị trường Daikin hay Mitsubishi Heavy...
Sử dụng nguồn điện 3 pha
Với công suất lớn 55.000BTU, Điều hòa giấu trần nối ống gió Panasonic S-55PF1H5 sử dụng nguồn điện 3 pha (380V-415V, 3Øpha - 50Hz). Vì thế đối với các gia đình có nhu cầu chọn mua lắp đặt cho phòng khách có diện tích lớn mà không có nguồn điện 3 pha cần lưu ý để chọn sang dòng sản phẩm khác cho phù hợp hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất | 6.0HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 380V, 3Øpha - 50Hz | |
Khối trong nhà | S-55PF1H5 | ||
Khối ngoài trời | U-55PV1H8 | ||
Công suất lạnh | kW | 14.95 | |
Btu/h | 51.000 | ||
Dòng điện | A | 9.7 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 5.58 | |
Hiệu suất EER | W/W | 2.68 | |
Btu/hW | 9.14 | ||
Áp suất tĩnh ngoại vi | Pa(mmAq) | 98(10) | |
Khối trong nhà | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 45.0 | |
Độ ồn * (Hi/Lo) | dB(A) | 49/45 | |
Kích thước | (C x R x S) | mm | 360 x 1.100 x 650 |
Khối lượng | kg | 43 | |
Khối ngoài trời | |||
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 56 | |
Kích thước | (CxRxS) | mm | 1.170 x 900 x 320 |
Trọng lượng | kg | 94 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8'') |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8'') | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - Tối đa | m | 7.5 - 50 |
Chênh lệch độ cao | ( Cao )** Thấp | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410A |
- Hàng Chính hãng - mới 100%
- Nguyên đai nguyên kiện
- Giá gốc tại kho
- Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
- Bảo hành chính hãng