THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan
Mục |
Thông số |
---|---|
Loại máy |
1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter |
Có |
Công suất làm lạnh |
1.5 HP – 12.300 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
15–20 m² (40–60 m³) |
Độ ồn trung bình (phòng thí nghiệm) |
Dàn lạnh: 29 dB – Dàn nóng: 51 dB |
Dòng sản phẩm |
2025 |
Sản xuất tại |
Thái Lan |
Bảo hành cục lạnh & cục nóng |
2 năm |
Bảo hành máy nén |
12 năm |
Tiết kiệm điện & Nhãn năng lượng
Mục |
Thông số |
---|---|
Mức tiêu thụ điện |
1.1 kW/h |
Nhãn năng lượng |
5 sao (HSNL 5.23) |
Công nghệ tiết kiệm điện |
Inverter, Eco |
Khả năng lọc không khí
Mục |
Thông số |
---|---|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Công nghệ UVC Pro; Lưới lọc Tri-guard |
Công nghệ làm lạnh
Mục |
Thông số |
---|---|
Chế độ gió |
Đảo gió lên/xuống tự động; trái/phải tùy chỉnh bằng tay |
Làm lạnh nhanh |
Turbo |
Tiện ích
Tiện ích |
Chức năng/Trạng thái |
---|---|
Điều khiển qua điện thoại, Wi-Fi |
Yes |
Sleep Mode |
Yes |
Cảm biến nhiệt độ “I Feel” |
Yes |
Tự làm sạch dàn lạnh (Self Clean) |
Yes |
Tự chẩn đoán lỗi |
Yes |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
Yes |
Tự khởi động lại khi có điện |
Yes |
Luồng gió thông minh |
Yes |
Chế độ yên tĩnh |
Yes |
Hút ẩm thông minh (Smart Dry) |
Yes |
Kích thước & Lắp đặt
Mục |
Thông số |
---|---|
Dàn lạnh (WxHxD) |
80.5 × 29.2 × 20 cm |
Khối lượng dàn lạnh |
9 kg |
Dàn nóng (WxHxD) |
75.6 × 54.4 × 29.5 cm |
Khối lượng dàn nóng |
20 kg |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
3–15 m |
Chiều cao tối đa giữa cục nóng–lạnh |
10 m |
Kích thước ống đồng |
Ø 6/Ø 10 mm |
Số kết nối dàn lạnh tối đa |
1 |
Dòng điện vào |
Dàn nóng hoặc dàn lạnh |
Dòng điện hoạt động |
1 pha |
- Hàng Chính hãng - mới 100%
- Nguyên đai nguyên kiện
- Giá gốc tại kho
- Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
- Bảo hành chính hãng