Chức năng chống ẩm mốc giữ dàn trao đổi nhiệt sạch sẽ
Tiết kiệm điện năng với công nghệ Inverter và chế độ Econo
Làm lạnh nhanh - Powerful
Luồng gió Coanda
Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
Dàn nóng và dàn lạnh hoạt động êm
Kích thước sản phẩm & Chức năng điều khiển
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy | CO/HP | CO | ||||||
Công nghệ inverter | Có | |||||||
Công suất làm lạnh |
|
|
||||||
Công suất sưởi |
|
|
||||||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả* | m2 | <=33 | ||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 2,060 (370 ~ 2,200) | ||||||
Tiết kiệm điện | ★★★★★ | |||||||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.25 |
Model | FTKB60WAVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 × 770 × 242 |
Trọng lượng | kg | 8 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) | dBA | 45 / 42 / 37 / 31 |
Model | RKB60WVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 × 845 × 300 |
Trọng lượng | kg | 35 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp) | dBA | 52 / 47 |
Môi chất lạnh | R32 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
- Hàng Chính hãng - mới 100%
- Nguyên đai nguyên kiện
- Giá gốc tại kho
- Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
- Bảo hành chính hãng