ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 9000BTU/H INVERTER NIS-C09R2H08

  • 5.100.000 VNĐ

  • Giá gốc:

    7.350.000 VNĐ -31 %

  • Bảo hành:

    24 tháng
  • Càng mua càng giảm
  • - Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

    - Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao

    - Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh

    - Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn

    - Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp

    - Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp

    - Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

      Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.

      Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà.

      Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.

      Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.

      Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.

      Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT

      Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C09R2H08
      Năng suất danh định
      (tối thiểu ~ tối đa)
      Làm lạnh Btu/h 9000
      (3070~10700)
      Công suất điện tiêu thụ danh định
       (tối thiểu ~ tối đa)
      Làm lạnh W 850
      (300~1250)
      Dòng điện làm việc danh định
      (tối thiểu ~ tối đa)
      Làm lạnh A 3.9
      (1.3~4.8)
      Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
      Lưu lượng gió cục trong
      (tăng cường/ cao/tb/thấp)
      m3/h 550/500/450/350
      Năng suất tách ẩm L/h 1.0
      Độ ồn Cục trong dB(A) 38/34/29
      Cục ngoài dB(A) 49
      Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 790x255x200
      Cục ngoài mm 660x482x240
      Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 850x320x260
      Cục ngoài mm 780x530x315
      Khối lượng tịnh Cục trong kg 7
      Cục ngoài kg 22
      Khối lượng tổng Cục trong kg 8.5
      Cục ngoài kg 24.5
      Môi chất lạnh sử dụng   R32
      Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
      Hơi mm F9.52
      Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
      Tối đa m 15
      Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

      • Hàng Chính hãng - mới 100%
      • Nguyên đai nguyên kiện
      • Giá gốc tại kho
      • Giao hàng - lắp đặt siêu tốc
      • Bảo hành chính hãng

      Sản phẩm cùng danh mục

      Gọi ngay
      Gọi ngay
      Gọi ngay
      Bảo hành
      Zalo
      Chat Zalo
      Bản đồ
      Bản đồ